--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Polystichum acrostichoides chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disown
:
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chốito disown one's signature không thừa nhận chữ ký
+
wholesale
:
(thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉto sell by wholesale bán buônwholesale and retail bán buôn và bán lẻ
+
chạy tang
:
Mourning-avoidingcưới chạy tangwedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)
+
omnipresent
:
có mặt ở khắp nơi
+
dog's breakfast
:
công việc hỗn độn, bừa bãithey made a real dog's breakfast of that jobHọ đã làm xáo trộn công việc